Có 2 kết quả:

高風險區 gāo fēng xiǎn qū ㄍㄠ ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄑㄩ高风险区 gāo fēng xiǎn qū ㄍㄠ ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

high risk area

Từ điển Trung-Anh

high risk area